Từ "ex vivo" là một thuật ngữ tiếng Latinh thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học. Nghĩa của từ này là "ở bên ngoài cơ thể sống", tức là chỉ các thí nghiệm hoặc quy trình được thực hiện trong môi trường nhân tạo, không phải trong cơ thể sống của một sinh vật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Thí nghiệm ex vivo: Trong nghiên cứu y học, các nhà khoa học thường thực hiện thí nghiệm ex vivo trên tế bào hoặc mô lấy từ cơ thể sống để nghiên cứu tác động của thuốc.
Cấy ghép ex vivo: Một số kỹ thuật cấy ghép mô có thể được thực hiện ex vivo, cho phép các bác sĩ chuẩn bị mô trước khi cấy vào cơ thể bệnh nhân.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
In vitro: Là thuật ngữ chỉ nghiên cứu hoặc thí nghiệm được thực hiện trong ống nghiệm hoặc môi trường nhân tạo, nhưng không phải trên cơ thể sống. (Ví dụ: nuôi cấy tế bào trong ống nghiệm).
In vivo: Chỉ các thí nghiệm hoặc nghiên cứu được thực hiện trong cơ thể sống. (Ví dụ: thí nghiệm trên động vật hoặc con người).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
In vitro và in vivo là các thuật ngữ thường được sử dụng để phân biệt giữa các phương pháp nghiên cứu khác nhau.
Laboratory (phòng thí nghiệm): Nơi mà các thí nghiệm ex vivo hoặc in vitro thường được thực hiện.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù "ex vivo" không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể, nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến nghiên cứu khoa học như: - Set up an experiment: Thiết lập một thí nghiệm. - Conduct research: Tiến hành nghiên cứu.
Tóm lại:
"Ex vivo" là một thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong y học và sinh học, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học mà không cần phải thử nghiệm trực tiếp trên cơ thể sống.